Động cơ
Loại |
4 thì, 4 van, SOHC, làm mát bằng dung dịch |
Bố trí xi lanh |
Xy-lanh đơn |
Dung tích xy lanh (CC) |
155.1 |
Đường kính và hành trình piston |
58.0 × 58.7 mm |
Tỷ số nén |
10.5:1 |
Công suất tối đa |
13.2kW/ 9,500 vòng/phút |
Mô men xoắn cực đại |
14.4 N・m (1.5 kgf・m) / 8,000 vòng/phút |
Hệ thống khởi động |
Khởi động điện |
Hệ thống bôi trơn |
Các-te ướt |
Mức tiêu thụ nhiên liệu (l/100km) |
2.09l/100km |
Bộ chế hòa khí |
Phun xăng điện tử |
Hệ thống đánh lửa |
T.C.I (kỹ thuật số) |
Tỷ số truyền sơ cấp và thứ cấp |
3.042 (73/24) / 3.286 (46/14) |
Hệ thống ly hợp |
Đa đĩa loại ướt |
Tỷ số truyền động |
1: 2.833 (34/12) / 2: 1.875 (30/16) / 3: 1.364 (30/22) 4: 1.143 (24/21) / 5: 0.957 (22/23) / 6: 0.840 (21/25) |
Kiểu hệ thống truyền lực |
Bánh răng không đổi, 6 cấp / Về số |
Két làm mát |
110mm x 183.5mm (Diện tích 20,185 mm2) |
Khung xe
Loại khung |
Khung xương sống |
Độ lệch phương trục lái |
25°50′ / 87 mm |
Phanh trước |
Phanh đĩa đơn thủy lực; 2 piston |
Phanh sau |
Phanh đĩa đơn thủy lực |
Lốp trước |
90/80-17M/C 46P (lốp không săm) |
Lốp sau |
120/70-17M/C 58P (lốp không săm) |
Giảm xóc trước |
Ống lồng |
Giảm xóc sau |
Càng sau |
Đèn trước/đèn sau |
LED / 12V, 10W×2 |
Kích thước
Kích thước (dài x rộng x cao) |
1,975 mm × 665 mm × 1,085 mm |
Độ cao yên xe |
795 mm |
Độ cao gầm xe |
150 mm |
Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe |
1,290 mm |
Trọng lượng ướt |
121 kg |
Dung tích bình xăng |
5.4 lít |
Dung tích dầu máy |
1.1 L |
Thông tin liên hệ
Địa Chỉ : 309 Nguyễn Thị Tú, Bình Hưng Hòa B, Bình Tân, Tp. HCM
Số Điện Thoại: 0333662960 - 0977 569 779
Gmail: xemayhathanh@gmail.com
Website: xemayhathanh.vn
Giá: Liên hệ