Khối lượng bản thân
126 kg
Dài x Rộng x Cao
1.973 x 822 x 1.053 mm
Khoảng cách trục bánh xe
1.295 mm
Độ cao yên
802 mm
Khoảng sáng gầm xe
139 mm
Dung tích bình xăng
8,5 L
Kích cỡ lớp trước/ sau
Lốp trước: 110/70R17
Lốp sau: 150/60R17
Phuộc trước
Ống lồng, giảm chấn thủy lực
Phuộc sau
Lò xo trụ đơn
Loại động cơ
4 kỳ, xi lanh đơn, làm mát bằng dung dịch
Công suất tối đa
12,0kW/9.500rpm
Dung tích nhớt máy
Sau khi xả 1,3L
Sau khi rã máy 1,5L
Mức tiêu thụ nhiên liệu
2,79 l/100km
Hộp số
6 cấp
Loại truyền động
Côn tay 6 số, truyền động bằng xích tải
Hệ thống khởi động
Điện
Moment cực đại
13,6 Nm
Dung tích xy-lanh
149,2 cm3
Đường kính x Hành trình pít tông
57,3 x 57,8 mm
Tỷ số nén
11,3 :1
Giá: Liên hệ