Động cơ
Loại |
4 thì, 2 van, SOHC, làm mát bằng không khí |
Bố trí xi lanh |
Xi lanh đơn |
Dung tích xy lanh (CC) |
113.7 cm3 |
Đường kính và hành trình piston |
50.0 x 57.9 mm |
Tỷ số nén |
9.3 : 1 |
Công suất tối đa |
6.6 kW (9.0 PS)/7000 vòng/phút |
Mô men xoắn cực đại |
9.2 Nm (0.9 kgf/m)/5500 vòng/phút |
Hệ thống khởi động |
Điện và cần đạp |
Hệ thống bôi trơn |
Các-te ướt, áp suất |
Dung tích dầu máy |
1.0 L |
Dung tích bình xăng |
4.0 L |
Mức tiêu thụ nhiên liệu (l/100km) |
1,64 |
Hệ thống đánh lửa |
TCI (Transistor controlled ignition) |
Tỷ số truyền sơ cấp và thứ cấp |
2900 (58/20)/2.857 (40/14) |
Hệ thống ly hợp |
Đa đĩa, ly tâm loại ướt |
Kiểu hệ thống truyền lực |
4 số dạng quay vòng |
Khung xe
Loại khung |
Underbone |
Độ lệch phương trục lái |
26°20/73 mm |
Phanh trước |
Đĩa đơn thuỷ lực |
Phanh sau |
Tang trống |
Lốp trước |
70/90-17M/C 38P (có săm) |
Lốp sau |
80/90-17M/C 50P (có săm) |
Giảm xóc trước |
Phuộc ống lồng |
Giảm xóc sau |
Giảm chấn lò xo dầu |
Đèn trước |
12V 35W/35W |
Kích thước
Kích thước (dài x rộng x cao) |
1940 x 705 x 1095 mm |
Độ cao yên xe |
775 mm |
Độ cao gầm xe |
155 mm |
Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe |
1235 mm |
Trọng lượng ướt |
100 kg |
Bảo hành
Thời gian bảo hành |
3 năm/ 30.000 km (Tùy điều kiện nào đến trước) |
Thông tin liên hệ
Địa Chỉ : 309 Nguyễn Thị Tú, Bình Hưng Hòa B, Bình Tân, Tp. HCM
Số Điện Thoại: 0333662960 - 0977 569 779
Gmail: xemayhathanh@gmail.com
Website: xemayhathanh.vn