THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Thông số kĩ thuật
Động cơ
Loại |
Blue Core, 4 thì, 2 van, SOHC, Làm mát bằng không khí cưỡng bức |
Bố trí xi lanh |
Xy lanh đơn |
Dung tích xy lanh (CC) |
124.9 cc |
Đường kính và hành trình piston |
52,4 mm x 57,9 mm |
Tỷ số nén |
9,5 : 1 |
Công suất tối đa |
7,0 kW (9,5 ps)/8.000 vòng/phút |
Mô men xoắn cực đại |
9.6 Nm (1.0 kgf-m)/5500 vòng/phút |
Hệ thống khởi động |
Điện |
Hệ thống bôi trơn |
Các te ướt |
Dung tích dầu máy |
0,84 L |
Dung tích bình xăng |
4,2 L |
Mức tiêu thụ nhiên liệu (l/100km) |
1,87 |
Hệ thống đánh lửa |
T.C.I (kỹ thuật số) |
Tỷ số truyền sơ cấp và thứ cấp |
1,000/10,156 (50/16 x 39/12) |
Hệ thống ly hợp |
Khô, ly tâm tự động |
Tỷ số truyền động |
2,294 - 0,804 : 1 |
Kiểu hệ thống truyền lực |
Dây đai V tự động |
Hệ thống làm mát |
Làm mát bằng không khí |
Khung xe
Loại khung |
Underbone |
Hệ thống giảm xóc trước |
Phuộc ống lồng |
Hành trình phuộc trước |
90 mm |
Độ lệch phương trục lái |
26°30 / 100 mm |
Hệ thống giảm xóc sau |
Giảm chấn lò xo dầu |
Phanh trước |
Phanh đĩa đơn thủy lực |
Phanh sau |
Phanh tang trống |
Lốp trước |
80/80-14M/C 43P |
Lốp sau |
110/70-14M/C 56P |
Đèn trước |
Halogen 12V 35W / 35W x 1 |
Đèn sau |
LED |
Kích thước
Kích thước (dài x rộng x cao) |
1850 mm x 705 mm x 1120mm |
Độ cao yên xe |
769 mm |
Độ cao gầm xe |
135 mm |
Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe |
1260 mm |
Trọng lượng ướt |
99 kg |
Dung tích bình xăng |
4,2 L |
Ngăn chứa đồ (lít) |
14.2 |
Bảo hành
Thời gian bảo hành |
3 năm/ 30.000 km (Tùy điều kiện nào đến trước) |
Thông tin liên hệ
Địa Chỉ : 309 Nguyễn Thị Tú, Bình Hưng Hòa B, Bình Tân, Tp. HCM
Số Điện Thoại: 0333662960 - 0977 569 779
Gmail: xemayhathanh@gmail.com
Website: xemayhathanh.vn
Giá: Liên hệ
Giá: Liên hệ
Giá: Liên hệ
Giá: Liên hệ
Giá: Liên hệ
Giá: Liên hệ